Dự báo giá GBP/USD: Cặp tiền tệ này cố gắng phục hồi từ mức 1,2600 khi đi vào vùng quá bán
- GBP/USD phục hồi từ vùng quá bán trong bối cảnh đảo chiều tăng giá tiềm năng.
- Đường biên dưới của nêm giảm dần ở mức tâm lý 1,2600 đóng vai trò là mức hỗ trợ chính.
- Cặp tiền tệ này có thể tiếp cận đường biên trên của nêm giảm dần, phù hợp với đường EMA chín ngày ở mức 1,2746.
GBP/USD phá vỡ chuỗi giảm sáu ngày, giao dịch quanh mức 1,2630 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy sự kiểm soát của người bán suy yếu khi cặp tiền này di chuyển xuống trong mô hình nêm giảm dần. Điều này báo hiệu sự đảo chiều tăng giá tiềm năng cho cặp tiền tệ này.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày ở mức 30, cho thấy tình trạng quá bán đối với cặp tiền tệ này và khả năng điều chỉnh tăng sớm nhất có thể.
Về mặt tiêu cực, cặp GBP/USD dường như đang kiểm tra đường biên dưới của mô hinhg nêm giảm dần ở mức tâm lý 1,2600. Một sự phá vỡ dưới mức này sẽ củng cố xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm cho cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực quanh mức đáy trong năm là 1,2299, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 4.
Đối với mức kháng cự, cặp GBP/USD có thể kiểm tra ranh giới trên của mô hình nêm giảm dần, phù hợp với Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 1,2746. Rào cản tiếp theo xuất hiện ở mức tâm lý là 1,2800, phù hợp với Đường EMA 14 ngày tại 1,2804.
Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD
GIÁ BẢNG ANH HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | -0.05% | 0.34% | -0.03% | -0.09% | 0.14% | -0.02% |
EUR | -0.04% | 0.08% | 0.42% | 0.05% | 0.02% | 0.22% | 0.06% |
GBP | 0.05% | -0.08% | 0.37% | -0.03% | -0.07% | 0.14% | -0.02% |
JPY | -0.34% | -0.42% | -0.37% | -0.38% | -0.36% | -0.14% | -0.29% |
CAD | 0.03% | -0.05% | 0.03% | 0.38% | -0.04% | 0.17% | 0.01% |
AUD | 0.09% | -0.02% | 0.07% | 0.36% | 0.04% | 0.20% | 0.04% |
NZD | -0.14% | -0.22% | -0.14% | 0.14% | -0.17% | -0.20% | -0.15% |
CHF | 0.02% | -0.06% | 0.02% | 0.29% | -0.01% | -0.04% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Reprinted from FXStreet,the copyright all reserved by the original author.
Disclaimer: The content above represents only the views of the author or guest. It does not represent any views or positions of FOLLOWME and does not mean that FOLLOWME agrees with its statement or description, nor does it constitute any investment advice. For all actions taken by visitors based on information provided by the FOLLOWME community, the community does not assume any form of liability unless otherwise expressly promised in writing.
FOLLOWME Trading Community Website: https://www.followme.com
Hot
No comment on record. Start new comment.