Dự báo giá NZD/USD: Kiểm tra mức đáy trong hai năm sau khi phá vỡ xuống dưới 0,5800
- NZD/USD kiểm tra mức đáy trong hai năm qua tại 0,5772, mức gần nhất được thấy vào tháng 11 năm 2023.
- Một đợt điều chỉnh tăng có thể được kích hoạt khi RSI 14 ngày giảm xuống dưới mốc 30.
- Đường EMA 9 ngày ở mức 0,5839 xuất hiện như mức kháng cự chính.
Cặp NZD/USD mở rộng mức tăng trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh 0,5780 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm mạnh hơn khi cặp tiền này bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.
Ngoài ra, cặp NZD/USD vẫn giao dịch dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày và 14 ngày, báo hiệu động lực giá yếu trong ngắn hạn. Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giảm xuống mức 30, phản ánh tâm lý chủ yếu là giảm giá. Việc giảm xuống dưới mức 30 sẽ chỉ ra tình trạng quá bán, có khả năng kích hoạt đợt điều chỉnh tăng.
Mức hỗ trợ tức thời cho NZD/USD nằm ở mức thấp nhất trong hai năm là 0,5772, lần cuối cùng được thấy vào tháng 11 năm 2023. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể củng cố tâm lý bi quan và đẩy cặp tiền tệ này tiếp cận ranh giới dưới của kênh giảm dần tại 0,5720.
Ở phía tăng, NZD/USD có thể gặp phải mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày tại 0,5839, tiếp theo là ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần tại 0,5850. Một sự phá vỡ trên kênh này sẽ làm suy yếu xu hướng bi quan và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực xung quanh mức đỉnh trong bốn tuần là 0,5930.
Biểu đồ hàng ngày của NZD/USD
Giá đô la New Zealand hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand là đồng tiền yếu nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF |
---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.23% | 0.21% | -0.15% | 0.08% | 0.34% | 0.40% | 0.16% |
EUR | -0.23% | -0.02% | -0.38% | -0.16% | 0.10% | 0.16% | -0.06% |
GBP | -0.21% | 0.02% | -0.39% | -0.14% | 0.12% | 0.18% | -0.05% |
JPY | 0.15% | 0.38% | 0.39% | 0.23% | 0.50% | 0.54% | 0.33% |
CAD | -0.08% | 0.16% | 0.14% | -0.23% | 0.26% | 0.32% | 0.09% |
AUD | -0.34% | -0.10% | -0.12% | -0.50% | -0.26% | 0.06% | -0.17% |
NZD | -0.40% | -0.16% | -0.18% | -0.54% | -0.32% | -0.06% | -0.23% |
CHF | -0.16% | 0.06% | 0.05% | -0.33% | -0.09% | 0.17% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Reprinted from FXStreet,the copyright all reserved by the original author.
Disclaimer: The content above represents only the views of the author or guest. It does not represent any views or positions of FOLLOWME and does not mean that FOLLOWME agrees with its statement or description, nor does it constitute any investment advice. For all actions taken by visitors based on information provided by the FOLLOWME community, the community does not assume any form of liability unless otherwise expressly promised in writing.
FOLLOWME Trading Community Website: https://www.followme.com
Hot
No comment on record. Start new comment.