AUD/USD tăng từ mức thấp 0,6340, xu hướng rộng hơn vẫn tiêu cực
- Đồng đô la Úc đã bật lên từ mức thấp nhất trong năm với xu hướng tiêu cực vẫn còn nguyên.
- Các nhà đầu tư thận trọng khi đặt cược chống lại đồng đô la Mỹ với dữ liệu USD sắp được công bố.
- RBA đã giảm bớt giọng điệu diều hâu thông thường vào thứ Ba và tăng áp lực lên đồng đô la Úc.
Đồng đô la Úc đã cắt giảm một số khoản lỗ trong phiên giao dịch châu Âu hôm thứ Tư sau khi chạm mức thấp nhất trong năm là 0,6340. Tuy nhiên, cặp tiền tệ này vẫn dễ bị tổn thương khi các nhà đầu tư ngại rủi ro trước khi công bố báo cáo CPI của Mỹ.
Giá tiêu dùng ở Mỹ dự kiến sẽ tăng nhẹ trong tháng 11, điều này ủng hộ giọng điệu thận trọng của Chủ tịch Fed Powell và cho thấy ngân hàng có thể đang nhắm mục tiêu lãi suất cuối cùng cao hơn vào năm tới.
Vào thứ Ba, Bộ trưởng Tài chính và cựu Chủ tịch Fed Janet Yellen cảnh báo rằng thuế quan của Trump có thể làm chệch hướng tiến bộ về lạm phát, củng cố lý do cho một chu kỳ nới lỏng nhẹ vào năm 2025.
Tại Úc, RBA đã làm rung chuyển thị trường vào thứ Ba với sự thay đổi ôn hòa bất ngờ trong tuyên bố chính sách tiền tệ của mình. Hội đồng đã thể hiện sự tự tin vào lạm phát, điều này đã làm tăng hy vọng về việc cắt giảm lãi suất vào tháng 2 và tăng áp lực bán lên đồng AUD.
Đô la Mỹ GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.20% | 0.27% | 0.47% | 0.05% | 0.36% | 0.35% | 0.06% | |
EUR | -0.20% | 0.07% | 0.29% | -0.15% | 0.15% | 0.14% | -0.14% | |
GBP | -0.27% | -0.07% | 0.19% | -0.23% | 0.08% | 0.07% | -0.21% | |
JPY | -0.47% | -0.29% | -0.19% | -0.42% | -0.12% | -0.14% | -0.41% | |
CAD | -0.05% | 0.15% | 0.23% | 0.42% | 0.31% | 0.30% | 0.01% | |
AUD | -0.36% | -0.15% | -0.08% | 0.12% | -0.31% | -0.01% | -0.29% | |
NZD | -0.35% | -0.14% | -0.07% | 0.14% | -0.30% | 0.01% | -0.28% | |
CHF | -0.06% | 0.14% | 0.21% | 0.41% | -0.01% | 0.29% | 0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Reprinted from FXStreet,the copyright all reserved by the original author.
Disclaimer: The content above represents only the views of the author or guest. It does not represent any views or positions of FOLLOWME and does not mean that FOLLOWME agrees with its statement or description, nor does it constitute any investment advice. For all actions taken by visitors based on information provided by the FOLLOWME community, the community does not assume any form of liability unless otherwise expressly promised in writing.
FOLLOWME Trading Community Website: https://www.followme.com
Hot
No comment on record. Start new comment.