USD/JPY kiểm tra mức đỉnh một tháng trên 157,00 sau khi BoJ có lập trường ôn hòa
- USD đã tăng hơn 2% sau các quyết định của Fed và BoJ để đạt mức ngay trên 157,00.
- Ngân hàng trung ương Nhật Bản giữ lãi suất ở mức 0,25% và điều kiện thắt chặt hơn nữa phụ thuộc vào sự phát triển của các cuộc đàm phán tiền lương.
- Sự khác biệt về chính sách tiền tệ giữa Mỹ và các ngân hàng trung ương Nhật Bản đang đè nặng lên đồng Yên.
Đồng Yên đang giảm trên diện rộng vào thứ Năm, bị ảnh hưởng bởi quyết định chính sách tiền tệ ôn hòa của BoJ. Điều này, cùng với lập trường diều hâu được phản ánh trong tuyên bố chính sách tiền tệ hôm thứ Tư, đã đẩy cặp tiền tệ này kiểm tra mức trên 157,00.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản giữ nguyên lãi suất chuẩn ở mức 0,25% với Thống đốc Ueda không làm rõ liệu họ có tăng lãi suất vào tháng 1 hay không, như một số nguồn tin thị trường đã dự đoán.
Ueda cảnh báo rằng điều kiện nới lỏng kéo dài có thể dẫn đến sự gia tăng lạm phát nhưng ông điều kiện các quyết định chính sách tiếp theo vào sự phát triển của các cuộc đàm phán tiền lương. Các nhà đầu tư đã phản ứng bằng cách bán đồng Yên so với các đối thủ chính của nó.
Đồng Yên đã ở thế yếu sau kết quả cuộc họp của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ vào thứ Tư. Ngân hàng đã cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản nhưng dự báo hai lần cắt giảm vào năm 2025, thay vì bốn lần dự kiến vào tháng 9, điều này đã khiến lãi suất trái phiếu Mỹ và USD tăng mạnh.
Đồng Yên Nhật GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.42% | -0.27% | 1.35% | -0.44% | -0.51% | 0.00% | -0.52% | |
EUR | 0.42% | 0.15% | 1.73% | -0.02% | -0.09% | 0.44% | -0.09% | |
GBP | 0.27% | -0.15% | 1.62% | -0.16% | -0.24% | 0.29% | -0.23% | |
JPY | -1.35% | -1.73% | -1.62% | -1.74% | -1.82% | -1.34% | -1.81% | |
CAD | 0.44% | 0.02% | 0.16% | 1.74% | -0.07% | 0.43% | -0.06% | |
AUD | 0.51% | 0.09% | 0.24% | 1.82% | 0.07% | 0.53% | -0.01% | |
NZD | -0.01% | -0.44% | -0.29% | 1.34% | -0.43% | -0.53% | -0.51% | |
CHF | 0.52% | 0.09% | 0.23% | 1.81% | 0.06% | 0.00% | 0.51% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Reprinted from FXStreet,the copyright all reserved by the original author.
Disclaimer: The content above represents only the views of the author or guest. It does not represent any views or positions of FOLLOWME and does not mean that FOLLOWME agrees with its statement or description, nor does it constitute any investment advice. For all actions taken by visitors based on information provided by the FOLLOWME community, the community does not assume any form of liability unless otherwise expressly promised in writing.
FOLLOWME Trading Community Website: https://www.followme.com
Hot
No comment on record. Start new comment.