AUD/USD tăng từ mức thấp gần 0,6200 khi đồng đô la Mỹ giảm bớt một số lợi nhuận
- Đồng AUD điều chỉnh tăng sau đợt bán tháo mạnh vào thứ Tư nhưng vẫn duy trì xu hướng tiêu cực.
- Lập trường diều hâu của Fed đã thúc đẩy tâm lý ngại rủi ro và khiến đồng AUD giảm xuống mức thấp nhất trong hai năm vào thứ Tư.
- Các nhà đầu tư nhận thấy RBA sẽ cắt giảm lãi suất trước kế hoạch, điều này đang đè nặng lên đồng AUD.
Đồng đô la Úc đang giao dịch với mức tăng nhẹ vào thứ Năm, tăng từ mức thấp nhất trong nhiều năm ở mức 0,6200, sau đợt bán tháo mạnh sau quyết định chính sách tiền tệ của Fed vào thứ Tư.
Ngân hàng trung ương Mỹ đã cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản xuống còn 4,25%, như dự đoán rộng rãi nhưng đã báo hiệu một con đường nới lỏng tiền tệ chậm hơn vào năm tới, điều này đã thúc đẩy tâm lý ngại rủi ro và khiến đồng AUD sụt giảm.
Kỳ vọng lạm phát và tăng trưởng GDP của Mỹ cho năm tới đã được điều chỉnh tăng, trong khi tỷ lệ thất nghiệp được dự báo sẽ tăng chậm hơn. Tất cả đều cho thấy rằng ngân hàng sẽ tạm dừng lâu trước khi cắt giảm lãi suất một lần nữa.
Tại Úc, kỳ vọng lạm phát tiêu dùng đã tăng lên 4,2%, từ mức 3,8% được thấy vào tháng 11: Tuy nhiên, đồng AUD vẫn dễ bị tổn thương với thị trường dự đoán một kịch bản kinh tế xấu đi sẽ buộc RBA phải cắt giảm lãi suất trước kế hoạch.
Đô la Úc GIÁ Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.94% | 0.15% | 2.07% | 1.00% | 1.77% | 1.93% | 0.30% | |
EUR | -0.94% | -0.73% | 1.24% | 0.12% | 1.01% | 1.07% | -0.59% | |
GBP | -0.15% | 0.73% | 1.86% | 0.86% | 1.74% | 1.77% | 0.15% | |
JPY | -2.07% | -1.24% | -1.86% | -1.07% | -0.29% | -0.12% | -1.66% | |
CAD | -1.00% | -0.12% | -0.86% | 1.07% | 0.82% | 0.91% | -0.70% | |
AUD | -1.77% | -1.01% | -1.74% | 0.29% | -0.82% | 0.06% | -1.56% | |
NZD | -1.93% | -1.07% | -1.77% | 0.12% | -0.91% | -0.06% | -1.62% | |
CHF | -0.30% | 0.59% | -0.15% | 1.66% | 0.70% | 1.56% | 1.62% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Reprinted from FXStreet,the copyright all reserved by the original author.
Disclaimer: The content above represents only the views of the author or guest. It does not represent any views or positions of FOLLOWME and does not mean that FOLLOWME agrees with its statement or description, nor does it constitute any investment advice. For all actions taken by visitors based on information provided by the FOLLOWME community, the community does not assume any form of liability unless otherwise expressly promised in writing.
FOLLOWME Trading Community Website: https://www.followme.com
Hot
No comment on record. Start new comment.