Dự báo giá USD/CAD: Di chuyển xuống dưới 1.4400 sau khi rút lui từ mức cao gần đây
- USD/CAD quay trở lại từ mức 1,4467, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
- Xu hướng tăng giá đang diễn ra khi chỉ số RSI trong 14 ngày vẫn ở trên mốc 50.
- Đường EMA 9 ngày ở mức 1,4387 đóng vai trò là mức hỗ trợ ban đầu cho cặp tiền tệ này.
Cặp USD/CAD kết thúc chuỗi tăng bốn ngày, giao dịch gần 1,4390 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Từ góc độ kỹ thuật, biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển trong mô hình kênh tăng dần, báo hiệu xu hướng tăng giá tiếp tục.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mức 50, cho thấy đà tăng bền vững. Nếu RSI duy trì trên 50, nó có thể củng cố thêm tâm lý tích cực.
Ngoài ra, USD/CAD giao dịch trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, nhấn mạnh xu hướng tăng và động lượng giá ngắn hạn mạnh mẽ. Sự sắp xếp này phản ánh sự quan tâm mua mạnh mẽ và gợi ý tiềm năng cho các mức tăng tiếp theo.
Ở phía tăng, USD/CAD tiếp tục thách thức mức 1,4467, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 19 tháng 12. Một mức kháng cự tiếp theo được đặt tại ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, gần mốc tâm lý quan trọng 1,4500.
Mức hỗ trợ ban đầu nằm quanh đường EMA 9 ngày tại 1,4387, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,4361. Nếu cặp tiền tệ này phá vỡ dưới các mức này, hỗ trợ bổ sung có thể được tìm thấy tại ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần, quanh mức 1,4310.
Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.29% | -0.42% | 0.35% | -0.48% | -0.36% | -0.29% | -0.30% | |
EUR | 0.29% | -0.12% | 0.60% | -0.13% | -0.01% | 0.05% | 0.03% | |
GBP | 0.42% | 0.12% | 0.73% | -0.01% | 0.11% | 0.17% | 0.15% | |
JPY | -0.35% | -0.60% | -0.73% | -0.81% | -0.66% | -0.58% | -0.40% | |
CAD | 0.48% | 0.13% | 0.00% | 0.81% | 0.05% | 0.15% | 0.16% | |
AUD | 0.36% | 0.01% | -0.11% | 0.66% | -0.05% | 0.06% | 0.04% | |
NZD | 0.29% | -0.05% | -0.17% | 0.58% | -0.15% | -0.06% | -0.01% | |
CHF | 0.30% | -0.03% | -0.15% | 0.40% | -0.16% | -0.04% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Reprinted from FXStreet,the copyright all reserved by the original author.
Disclaimer: The content above represents only the views of the author or guest. It does not represent any views or positions of FOLLOWME and does not mean that FOLLOWME agrees with its statement or description, nor does it constitute any investment advice. For all actions taken by visitors based on information provided by the FOLLOWME community, the community does not assume any form of liability unless otherwise expressly promised in writing.
FOLLOWME Trading Community Website: https://www.followme.com
Hot
No comment on record. Start new comment.