Dự báo giá NZD/USD: Kiểm tra EMA chín ngày gần 0,5650; di chuyển trong một mô hình hình chữ nhật
- NZD/USD kiểm tra đường EMA 9 ngày ở mức 0,5654, tiếp theo là mức tâm lý 0,5650.
- Chỉ báo RSI 14 ngày được đặt ở mức 50, xác nhận xu hướng trung lập đang diễn ra.
- Vùng kháng cự chính xuất hiện ở mức đỉnh trong tám tuần là 0,5794, tiếp theo là mức tâm lý 0,5800.
Cặp NZD/USD phá vỡ chuỗi tăng bốn ngày, giao dịch quanh mức 0,5660 trong giờ giao dịch ở châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy người mua và người bán không chắc chắn về hướng dài hạn của tài sản khi cặp tiền tệ này tích luỹ trong mô hình hình chữ nhật.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt ở mức 50, xác nhận xu hướng trung lập đang diễn ra. Tuy nhiên, cặp NZD/USD vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, phản ánh rằng động lượng giá ngắn hạn vẫn còn một chút sức mạnh.
Ở phía tăng, cặp NZD/USD có thể điều hướng khu vực xung quanh mức đỉnh trong tám tuần là 0,5794, đạt được vào ngày 24 tháng 1. Rào cản tiếp theo xuất hiện ở mức tâm lý 0,5800, phù hợp với ranh giới trên của hình chữ nhật tại mức 0,5820.
Về hỗ trợ, cặp NZD/USD kiểm tra đường EMA 9 ngày ngay lập tức ở mức 0,5654, phù hợp với mức tâm lý 0,5650. Việc phá vỡ dưới mức này có thể khiến cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh vùng hỗ trợ của nó tại mức 0,5526—mức thấp nhất kể từ tháng 10 năm 2022, đạt được vào ngày 25 tháng 12. Hỗ trợ tiếp theo xuất hiện gần rìa dưới của kênh giảm dần tại mức 0,5500.
NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.33% | 0.33% | -0.09% | 0.32% | 0.45% | 0.56% | 0.28% | |
EUR | -0.33% | -0.01% | -0.41% | -0.01% | 0.12% | 0.24% | -0.07% | |
GBP | -0.33% | 0.00% | -0.42% | 0.00% | 0.12% | 0.24% | -0.04% | |
JPY | 0.09% | 0.41% | 0.42% | 0.42% | 0.54% | 0.62% | 0.37% | |
CAD | -0.32% | 0.00% | -0.00% | -0.42% | 0.13% | 0.24% | -0.04% | |
AUD | -0.45% | -0.12% | -0.12% | -0.54% | -0.13% | 0.12% | -0.19% | |
NZD | -0.56% | -0.24% | -0.24% | -0.62% | -0.24% | -0.12% | -0.29% | |
CHF | -0.28% | 0.07% | 0.04% | -0.37% | 0.04% | 0.19% | 0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Reprinted from FXStreet,the copyright all reserved by the original author.
Disclaimer: The content above represents only the views of the author or guest. It does not represent any views or positions of FOLLOWME and does not mean that FOLLOWME agrees with its statement or description, nor does it constitute any investment advice. For all actions taken by visitors based on information provided by the FOLLOWME community, the community does not assume any form of liability unless otherwise expressly promised in writing.
FOLLOWME Trading Community Website: https://www.followme.com
Hot
No comment on record. Start new comment.